Hạng mục | Chi phí tại trường công (EUR/năm) | Chi phí tại trường tư (EUR/năm) | Ghi chú | Hỗ trợ tài chính |
Học phí Đại học | 700 – 1.500 | 5.000 – 12.000 | Trường công được nhà nước tài trợ mạnh | Học bổng vùng, miễn giảm theo ngành |
Học phí Thạc sĩ | 1.500 – 3.000 | 7.000 – 20.000 | Tùy ngành & ngôn ngữ học (tiếng Anh thường cao hơn) | Học bổng chính phủ, học bổng trường |
Sinh hoạt phí | 500 – 900/tháng | 600 – 1.200/tháng | Madrid và Barcelona đắt hơn các thành phố khác | Làm thêm 20h/tuần, trợ cấp vùng |
Nhà ở | 200 – 500/tháng (ký túc) | 400 – 800/tháng (thuê riêng) | Chia phòng giúp tiết kiệm chi phí | Hỗ trợ nhà ở từ trường hoặc hội sinh viên |
Bảo hiểm y tế | 60 – 200/năm | 200 – 500/năm | Bắt buộc với sinh viên quốc tế | Trường thường giới thiệu gói ưu đãi |
Chi phí khác (ăn uống, đi lại, giải trí, tài liệu, v.v.) | 200 – 400/tháng | 300 – 500/tháng | Tùy theo mức sống cá nhân | Thẻ ăn sinh viên, giảm phí giao thông |
VP Hà Nội: 217 Nguyễn Ngọc Nại, Quận Thanh Xuân
Hotline: 0975 576 951 - 0913 839 516
Email: congtyduhocchd@gmail.com
VP HCM: Tầng 1 Quốc Cường Building, Số 57 , Đường Bàu Cát 6, Phường 14, Quận Tân Bình
Hotline: 0913 134 293 - 0973 560 696
Email: congtyduhocchd@gmail.com